今日推荐:
☆越南口语
越南口语
chẳng lượng sức mình
自不量力
muốn nói nhưng lại thôi.
欲言又止
Anh có giỏi thì ......
你有本事就。。。。。。
anh dưa vào cái gi ......
你凭什么。。。。
anh dưa vào cái gi mà nói tôi như thế?
你凭什么这样说我?
bị sa thải
抄鱿鱼
hầu như
差不多
ác mộng
恶梦
xếp hàng
排队
anh đang nghĩ gì vậy?
你在想什么啊?常用语10句
越南语时间和日期的表达 | 0 |
越南语书写范例 | 0 |
越南语基本知识 | 0 |
越南语学习mp3下载 | 0 |
越南口语 | 0 |
越南语书写范例 | 0 |
越南语基本知识 | 0 |
越南语学习mp3下载 | 0 |
越南口语 | 0 |
越南语时间和日期的表达 | 0 |